Có 2 kết quả:
心理防線 xīn lǐ fáng xiàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ • 心理防线 xīn lǐ fáng xiàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
xīn lǐ fáng xiàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
psychological barrier
Bình luận 0
xīn lǐ fáng xiàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
psychological barrier
Bình luận 0