Có 2 kết quả:

心理防線 xīn lǐ fáng xiàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ心理防线 xīn lǐ fáng xiàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

psychological barrier

Từ điển Trung-Anh

psychological barrier